* Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN GIA THỊNH
216/24/17/15 Đường TX21, Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
Hotline: 0933.800.664 - 0919.547.367
Email: codiengiathinhme@gmail.com
Website: www.codiengiathinh.com/p>
Chúng tôi cam kết sản xuất máng cáp đúng tiêu chuẩn kích thước, độ dày khách hàng yêu cầu, bề mặt sơn tĩnh điện đạt tiêu chuẩn an toàn, chất lượng chính sách bảo hành 1 năm. Ngoài ra chúng tôi sẽ đảm bảo cho khách hàng là đơn vị sản xuất máng cáp sơn tĩnh điện có giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường.
TÊN SẢN PHẨM |
CHIỀU RỘNG |
CHIỀU CAO |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|||
MÁNG CÁP |
|||||||
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM |
1.0mm |
1.2mm |
1.5mm |
2.0mm |
|||
MÁNG CÁP 50X50 |
|||||||
Máng cáp |
50 |
50 |
Mét |
44,800 |
51,700 |
63,200 |
82,500 |
Nắp máng cáp |
50 |
50 |
Mét |
17,700 |
20,400 |
24,900 |
32,400 |
Ngã ba T máng cáp |
50 |
50 |
Cái |
53,700 |
62,000 |
75,900 |
99,000 |
Nắp ngã ba T máng cáp |
50 |
50 |
Cái |
21,200 |
24,400 |
29,900 |
38,900 |
Chữ thập X máng cáp |
50 |
50 |
Cái |
67,200 |
77,500 |
94,800 |
123,700 |
Nắp chữ thập X máng cáp |
50 |
50 |
Cái |
26,500 |
30,500 |
37,300 |
48,600 |
Co ngang L máng cáp; |
50 |
50 |
Cái |
49,300 |
56,900 |
69,600 |
90,700 |
Nắp co ngang L máng cáp; |
50 |
50 |
Cái |
19,400 |
22,400 |
27,400 |
35,700 |
MÁNG CÁP 60X40 |
|||||||
Máng cáp |
60 |
40 |
Mét |
42,300 |
48,800 |
59,700 |
77,900 |
Nắp máng cáp |
60 |
40 |
Mét |
20,100 |
23,200 |
28,300 |
36,900 |
Ngã ba T máng cáp |
60 |
40 |
Cái |
50,800 |
58,600 |
71,700 |
93,500 |
Nắp ngã ba T máng cáp |
60 |
40 |
Cái |
24,100 |
27,800 |
34,000 |
44,300 |
Chữ thập X máng cáp |
60 |
40 |
Cái |
63,400 |
73,200 |
89,600 |
116,800 |
Nắp chữ thập X máng cáp |
60 |
40 |
Cái |
30,100 |
34,700 |
42,500 |
55,400 |
Co ngang L máng cáp; |
60 |
40 |
Cái |
46,500 |
53,700 |
65,700 |
85,700 |
Nắp co ngang L máng cáp; |
60 |
40 |
Cái |
22,100 |
25,500 |
31,200 |
40,600 |
MÁNG CÁP 75X50 |
|||||||
Máng cáp |
75 |
50 |
Mét |
51,000 |
58,900 |
72,000 |
93,900 |
Nắp máng cáp |
75 |
50 |
Mét |
23,800 |
27,400 |
33,500 |
43,700 |
Ngã ba T máng cáp |
75 |
50 |
Cái |
61,200 |
70,600 |
86,400 |
112,700 |
Nắp ngã ba T máng cáp |
75 |
50 |
Cái |
28,500 |
32,900 |
40,200 |
52,400 |
Chữ thập X máng cáp |
75 |
50 |
Cái |
76,500 |
88,300 |
108,000 |
140,900 |
Nắp chữ thập X máng cáp |
75 |
50 |
Cái |
35,600 |
41,100 |
50,200 |
65,500 |
Co ngang L máng cáp; |
75 |
50 |
Cái |
56,100 |
64,700 |
79,200 |
103,300 |
Nắp co ngang L máng cáp; |
75 |
50 |
Cái |
26,100 |
|